Dầu thủy lực là gì? Dầu thủy lực - công dụng - thành phần - giải thích chi tiết nhất

Dầu thủy lực là chất lỏng đa năng trong việc truyền áp lực, chuyển động, bôi trơn và làm kín các chi tiết trong hệ thống thủy lực, giúp hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

Dầu Thủy Lực Là Gì?

Dầu thủy lực, còn được gọi là nhớt thủy lực 10 hoặc hydraulic oil, là một chất lỏng được pha chế từ dầu gốc và các chất phụ gia theo công thức đặc biệt. Dầu thủy lực không chỉ đơn thuần là chất bôi trơn, nó còn có nhiều chức năng khác trong hệ thống thủy lực như truyền tải áp lực, truyền chuyển động và làm kín các bề mặt. Ngoài ra, dầu thủy lực cũng tái tạo độ ma sát các chi tiết, giảm thiểu rò rỉ và giải quyết vấn đề nhiệt độ cho hệ thống.

Dầu thủy lực TOTAL AZOLLA AF

Dầu thủy lực TOTAL AZOLLA AF

Những loại dầu thủy lực hiện đại cần phải đạt được các tiêu chuẩn chức năng khác nhau, không chỉ có chức năng bôi trơn, bảo vệ và duy trì hiệu suất làm việc cho hệ thống thủy lực mà còn phải có thời gian sử dụng dài và tương thích với các loại bơm thủy lực, dầu thủy lực khác nhau cũng như với nhiều loại gioăng phớt. Tuỳ thuộc vào loại hệ thống thủy lực (công nghiệp, di động, hàng hải), dầu nhớt thủy lực được thiết kế và pha chế phù hợp để đáp ứng tốt các yêu cầu bôi trơn riêng biệt.

Chức Năng của Dầu Thủy Lực

  • Truyền tải năng lượng và động lực: Dầu thủy lực đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải năng lượng và động lực, giúp hệ thống thủy lực hoạt động hiệu quả và đúng yêu cầu.
  • Bôi trơn: Dầu thủy lực được sản xuất với mục tiêu hàng đầu là bôi trơn các linh kiện của hệ thống thủy lực, bao gồm động cơ, bơm thủy lực, van an toàn, bể chứa dầu và cơ cấu chỉ thị áp suất, lưu lượng. Khi hệ thống thủy lực hoạt động, lực ma sát giữa các bộ phận cần được giảm thiểu để đảm bảo hoạt động trơn tru, êm ái của piston trong xi-lanh.
  • Làm mát: Trong quá trình hoạt động của hệ thống thủy lực, nhiệt lượng từ quá trình đốt cháy nhiên liệu lớn và cần được giảm nhiệt kịp thời. Nhờ vào quy trình luân chuyển dầu thủy lực liên tục, dầu thủy lực giúp làm mát hệ thống, tránh tình trạng quá nhiệt và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống thủy lực. 
  • Làm kín: Trong quá trình hoạt động, dầu thủy lực hoạt động như một lớp đệm mềm mại không có hình dạng cụ thể, giúp ngăn chặn sự thoát hơi áp suất giữa piston và thành xi-lanh, do đó giảm thiểu sự mất áp suất trong quá trình đốt cháy nhiên liệu.
  • Làm sạch: Khi đốt cháy nhiên liệu trong hệ thống thủy lực, sẽ có chất cặn sinh ra và đọng lại bên trong. Dầu thủy lực có trách nhiệm đẩy và loại bỏ các chất cặn bám này. Chất cặn bẩn được giữ trong dầu, giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương cho các bộ phận của hệ thống thủy lực do sự ô nhiễm.
  • Chống ăn mòn: Với việc được phủ bởi một lớp dầu mỏng trên bề mặt, các chi tiết kim loại trong hệ thống thủy lực có thể hạn chế tiếp xúc với không khí, ngăn chặn sự ôxi hóa và ăn mòn.

Thành Phần của Dầu Thủy Lực

Dầu thủy lực, cũng giống như các loại dầu nhớt khác, chủ yếu gồm hai thành phần: dầu gốc và các chất phụ gia. Dầu gốc, chiếm khoảng 85-90% khối lượng tổng thể của dầu thành phẩm, có nhiều loại khác nhau, bao gồm dầu gốc khoáng, dầu gốc tổng hợp và dầu gốc bán tổng hợp. Các chất phụ gia đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính năng của dầu nhớt. Phổ biến nhất cho nguồn gốc dầu hiện đại là dầu khoáng, chiếm 99% dầu gốc và chỉ có khoảng 1% chất phụ gia. Nhiều loại chống oxi hóa thông dụng trong dầu thủy lực bao gồm các loại hợp chất alkylphenol và diarylamine alkyl. 

Dầu thủy lực TOTAL EQUIVIS ZS

Dầu thủy lực TOTAL EQUIVIS ZS

Ứng Dụng của Dầu Thủy Lực

Dầu thủy lực được sử dụng trong nhiều ứng dụng cơ khí, bao gồm các hệ thống áp lực cao, nhiệt độ cực đoạn và ứng dụng tải trọng nặng. Dầu thủy lực là một chất lỏng không nén được, được sử dụng để truyền động lực trong các máy móc và thiết bị thủy lực. 

Ứng dụng dầu thủy lực

Ứng dụng dầu thủy lực

 

Ví dụ về các thiết bị có thể sử dụng dầu thủy lực bao gồm máy xúc, máy đào, hệ thống phanh thủy lực, hệ thống lái trợ lực, hộp số tự động và xe chở rác. Ngoài ra, dầu thủy lực còn được ứng dụng trong các hệ thống thủy lực được tìm thấy trong nhiều quy trình khác nhau như lắp ráp nhỏ và tích hợp thép và giấy.

Tóm lại, dầu thủy lực có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, từ các thiết bị xây dựng đến hệ thống điều khiển tự động của xe hơi, cũng như hệ thống thủy lực cho các quy trình sản xuất và gia công. 

Tính Năng Phải Có của Dầu Thủy Lực

  • Chống ăn mòn
  • Độ nhớt ổn định khi nhiệt độ thay đổi
  • Chống oxi hóa
  • Chống mài mòn
  • Ổn định nhiệt
  • Chống tạo nhũ
  • Chống tạo bọt
  • Điểm đông đặc/độ nhớt phù hợp.

Dầu thủy lực chống cháy TOTAL HYDRANSAFE HFDU 68

Dầu thủy lực chống cháy TOTAL HYDRANSAFE HFDU 68

Phân Loại Dầu Thủy Lực

Phân loại dầu thủy lực theo chỉ số độ nhớt ISO 3448:

Theo tiêu chuẩn ISO 3448, dầu thủy lực được phân loại dựa trên chỉ số độ nhớt, thông số này thường được dùng để phân loại các loại dầu. Chỉ số độ nhớt cho biết khả năng của chất lỏng trong việc chảy dưới áp suất và nhiệt độ khác nhau.

Các loại dầu thủy lực được chia thành các cấp độ nhớt ISO (Viscosity Grade - VG) từ VG 2 đến VG 1500. Các cấp độ phổ biến nhất gồm VG 22, VG 32, VG 46, VG 68 và VG 100. Chỉ số độ nhớt càng cao, dầu thủy lực càng đặc và có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn.

Phân loại dầu thủy lực theo chỉ số độ nhớt ISO 3448

Bảng phân loại dầu thủy lực theo chỉ số độ nhớt ISO 3448

Ví dụ về phân loại dầu thủy lực theo chỉ số độ nhớt ISO 3448:

- Dầu thủy lực ISO VG 22: Được sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ nhớt thấp và hoạt động ở nhiệt độ thấp.
- Dầu thủy lực ISO VG 32: Dầu thủy lực tổng hợp phổ biến trong hệ thống thủy lực công nghiệp và máy móc.
- Dầu thủy lực ISO VG 46: Phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và động cơ với nhiệt độ vận hành trung bình đến cao.
- Dầu thủy lực ISO VG 68: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và hoạt động ở nhiệt độ cao.
- Dầu thủy lực ISO VG 100: Thường được dùng trong hệ thống thủy lực yêu cầu độ bền cao và hoạt động ở nhiệt độ cực đoạn.

Phân loại dầu thủy lực theo chỉ số độ nhớt ISO 3448 giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu của hệ thống thủy lực

Phân loại dầu thủy lực theo phẩm cấp chất lượng ISO 6743/4:

Tiêu chuẩn ISO 6743/4:2015 thiết lập hệ thống phân loại chi tiết cho các chất lỏng thuộc Gia đình H (Hệ thống thủy lực) trong lớp L (Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan). Bên dưới là một số phân loại dầu thủy lực theo cấp chất lượng ISO 6743/4:

Phân loại dầu thủy lực theo phẩm cấp chất lượng ISO 6743/4

Phân loại dầu thủy lực theo phẩm cấp chất lượng ISO 6743/4:
 

1. HH: Dầu thủy lực khoáng không chứa chất phụ gia. Chúng không còn phổ biến do tuổi thọ hạn chế và hiệu năng kém.

2. HL: Dầu thủy lực khoáng chứa chất phụ gia chống ăn mòn, chống oxy hóa và chống tạo bọt. Chúng được sử dụng trong hệ thống thủy lực hoạt động ở điều kiện bình thường.

3. HM: Dầu thủy lực khoáng chứa chất phụ gia chống ăn mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt và chất phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt. Chúng phù hợp cho các hệ thống thủy lực hoạt động ở điều kiện khắc nghiệt hơn.

4. HV: Dầu thủy lực khoáng gốc chứa chất phụ gia chống ăn mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt, cải thiện chỉ số độ nhớt và chất phụ gia chống mài mòn. Chúng được sử dụng trong các hệ thống thủy lực yêu cầu độ bền cao và hoạt động ở nhiệt độ cực đoạn.

5. HG: Dầu thủy lực gốc không chứa kẽm chống ăn mòn, chống oxy hóa và chống tạo bọt. Chúng được sử dụng trong các hệ thống thủy lực có yêu cầu không chứa kẽm và phù hợp với môi trường nhạy cảm.

6. HS: Dầu thủy lực tự động chống ăn mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt và chống mài mòn. Chúng được ứng dụng trong các hệ thống thủy lực có yêu cầu khắc khe hơn, như nhiệt độ cao, áp lực cao và tốc độ cao.

Phân loại dầu thủy lực theo phẩm cấp chất lượng DIN 51524:

Dầu thủy lực được phân loại theo DIN 51524, một tiêu chuẩn Đức, chủ yếu dựa trên thành phần và tính năng của chúng. Dưới đây là một số loại dầu thủy lực chính theo DIN 51524:

1. DIN 51524 Phần 1 (HL): Dầu thủy lực khoáng chứa chất phụ gia chống ăn mòn, chống oxy hóa và chống tạo bọt. Chúng được sử dụng trong hệ thống thủy lực hoạt động ở điều kiện bình thường.

2. DIN 51524 Phần 2 (HLP): Dầu thủy lực khoáng chứa chất phụ gia chống ăn mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt, và chất phụ gia chống mài mòn. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực yêu cầu độ bền cao và hoạt động ở nhiệt độ ngoài trời rộng (-15°C/5°F - 30°C/86°F). Ví dụ: Mobil DTE 10 Excel 100.

3. DIN 51524 Phần 3 (HVLP): Dầu thủy lực khoáng gốc chứa chất phụ gia chống ăn mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt, cải thiện chỉ số độ nhớt và chất phụ gia chống mài mòn. Chúng được sử dụng trong các hệ thống thủy lực yêu cầu độ bền cao và hoạt động ở nhiệt độ cực đoạn.

Phân loại dầu thủy lực theo phẩm cấp chất lượng DIN 51524

Phân loại dầu thủy lực theo phẩm cấp chất lượng DIN 51524

Đặc Tính Dầu Thủy Lực

Đặc Tính Dầu Thủy Lực

Bảng Đặc Tính Dầu Thủy Lực

Cách Lựa Chọn Dầu Thủy Lực

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn dầu thủy lực bao gồm:

  • Độ nhớt phù hợp: Dầu thủy lực cần có độ nhớt phù hợp với hệ thống mà nó được sử dụng.
  • Yêu cầu về nhiệt độ vận hành: Dầu thủy lực cần đáp ứng được nhu cầu về nhiệt độ vận hành, đặc biệt là trong trường hợp có yêu cầu dầu chống cháy.
  • Lời khuyên của nhà sản xuất máy: Tham khảo lời khuyên của nhà sản xuất máy để chọn loại dầu thích hợp.
  • Sự tương thích với vật liệu trong hệ thống: Đảm bảo dầu thủy lực tương thích với vật liệu của hệ thống thủy lực.
  • Môi trường vận hành: Kiểm tra điều kiện môi trường mà hệ thống thủy lực hoạt động để chọn dầu thủy lực phù hợp.
  • Nguồn gốc và thương hiệu của sản phẩm dầu thủy lực: Chọn sản phẩm dầu thủy lực có nguồn gốc và thương hiệu uy tín.
  • Giá cả và chi phí thay dầu: Cân nhắc giữa chất lượng sản phẩm và chi phí thay dầu để đưa ra quyết định hợp lý.
  • Các ưu điểm của dầu: Chọn loại dầu có tuổi thọ cao, khả năng chống oxi hóa, tách khí và chống tạo bọt.

Những yếu tố trên sẽ giúp quyết định lựa chọn dầu thủy lực phù hợp, đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn cho hệ thống thủy lực của bạn. 

Dầu thủy lực TOTAL AZOLLA ZS

Dầu thủy lực TOTAL AZOLLA ZS

Mua Dầu Thủy Lực Ở Đâu?

Nếu bạn đang tìm nơi mua dầu thủy lực chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng minh bạch với thương hiệu uy tín, hãy đến Tân Minh Giang Oil để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn. Tân Minh Giang Oil cung cấp các dòng dầu thủy lực chính hãng TOTAL phù hợp với tiêu chuẩn DIN 51524 và ISO 6743/4, đảm bảo bạn sẽ tìm được sản phẩm phù hợp cho hệ thống thủy lực của mình.

Liên hệ ngay Mr. Hiếu để được tư vấn tốt nhất: 0966 560 866

 

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DỊCH VỤ TÂN MINH GIANG OIL

Địa chỉ: 20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, tp. HCM

Hotline:  0919 830 044

Email: tanminhgiangoil@gmail.com


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng